Khi đi du lịch
nước ngoài, nhiều người bối rối vì vốn tiếng Anh ít ỏi. Tuy nhiên, ít nhất họ
có thể tự mình tìm đường trong sân bay quốc tế bằng 25 từ cơ bản sau đây.
1. Airlines: Hãng hàng không hoặc nhà vận chuyển như
Singapore Airlines, British Airways
Ví dụ:
- I need to book a
flight to Berlin next week. Which airline do you suggest I fly with? (tôi cần
mua vé đến Berlin tuần tới. Theo bạn tôi nên đi với hãng hàng không nào?)
- The cheapest airline
that flies to Germany is Lufthansa. It’s a German carrier. (Hàng hàng không rẻ
nhất bay đến Đức là Lufthansa. Đó là một hãng hàng không Đức)
2. Arrival: Điểm đến
Ví dụ:
- Jane, I’ll meet you
in the arrivals lounge. I’ll be holding a sign to tell you I’m looking for you.
(Jane, tôi sẽ gặp bạn ở sảnh đến. Tôi sẽ cầm một tấm bảng để bạn biết ai là
người đang tìm mình)
3. Board: Lên tàu bay
Ví dụ:
- All passengers on
Belle Air flight 2216 must go to the gate. The plane will begin boarding in 10
minutes. (Tất cả hành khách đi chuyến bay 2216 của hãng hàng không Belle Air
xin mời ra cổng. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa cho khách lên trong 10 phút nữa)
4. Boarding pass: Thẻ lên tàu, được phát sau khi bạn check-in.
Thẻ lên tàu ghi số hiệu chuyến bay, giờ máy bay cất cánh và số ghế ngồi của
bạn.
Ví dụ:
- Sir, this is your
boarding pass. You will be boarding at gate 22 at 6.35. (Thưa ông, đây là thẻ
lên tàu. Ông sẽ lên máy bay lúc 6h35 tại cửa số 22)
5. Boarding time: Giờ lên tàu bay
Ví dụ:
- Boarding will begin
in approximately 5 minutes. We ask all families with young children to move to
the front of the line (Giờ lên tàu sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa. Xin mời các gia
đình có con nhỏ di chuyển lên phía trước hàng).
|
6. Book (a ticket): Đặt (vé)
Ví dụ:
- Hi, how can I help
you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho anh)
- I’d like to book a
return ticket to Paris, please. (Tôi muốn đặt một vé khứ hồi đến Paris)
7. Business class: Hạng thương gia, khu vực ghế ngồi phía trên
của tàu bay, có giá vé đắt đỏ hơn hạng thông thường
Ví dụ:
- We’d like to invite
all our passengers flying in business class to start boarding (Xin mời những
hành khách ở hạng thương gia bắt đầu lên tàu bay)
8. Carry-on: Xách tay (hành lý). Bạn có thể mang theo một
túi hành lý xách tay nhỏ lên tàu bay, thường có trọng lượng dưới 8kg và kích cỡ
theo quy định.
Ví dụ:
- I’m sorry, but your
carry on is too heavy. We will have to put it under the plane with the rest of
the luggage. (Tôi xin lỗi, nhưng hành lý xách tay của bạn quá nặng. Chúng tôi
sẽ phải cho túi xuống cùng với những hành lý khác)
9. Check in: Làm thủ tục lên tàu bay. Khi check-in, bạn báo
với hãng hàng không rằng mình đã đến sân bay. Hãng sẽ nhận hành lý và đưa cho
bạn thẻ lên tàu. Khu vực bạn check-in được gọi là quầy check-in.
Ví dụ:
- How many passengers
are checking in with you? (Có bao nhiêu hành khách làm thủ tục cùng bạn?
- It’s a large school
group. We have 45 people in our party. (Đây là một nhóm học sinh lớn, chúng tôi
có 45 người).
10. Conveyor belt/carousel/baggage claim: Băng chuyền hành
lý/Băng chuyền/Nơi lấy hành lý. Sau khi chuyến bay của bạn đến nơi, va li và
hành lý ký gửi của bạn sẽ di chuyển trên bằng chuyền hành lý được gọi là
"conveyor belt". Có nơi dùng từ "carousel" hay
"baggage claim".
Ví dụ:
- All passengers
arriving from New York can pick up their luggage from carousel 4. (Tất cả hành
khách đến từ New York có thể lấy hành lý ở băng chuyền số 4)
- Customs: Hải quan. Trước khi được cấp phép vào một đất
nước, bạn phải đi qua khu vực hải quan, gặp nhân viên hải quan. Tại đây, họ sẽ
xem bạn có mang thứ gì trái phép vào đất nước của họ hay không, hoặc hỏi những
câu như "have anything to declare (có gì cần khai báo không). Nếu bạn
không mang gì trái phép, chỉ cần trả lời "No".
11. Delayed: bị trễ, bị hoãn chuyến
Ví dụ:
- Ladies and
gentlemen, this is an announcement that flight NZ245 has been delayed. Your new
departure time is 2.25. (Thưa quý ông quý bà, đây là thông báo cho chuyến bay
NZ245 đã bị hoãn. Giờ khởi hành mới của các bạn là 2:25).
12. Departures: Ga đi. Khi bạn chuẩn bị lên máy bay, bạn cần
đến sảnh đi nơi bạn sẽ ngồi chờ giờ lên chuyến bay của mình.
Ví dụ:
- All passengers
flying to Istanbul are kindly requested to go to the departures lounge. (Tất cả
hành khách đi Istanbul xin mời đến sảnh đi).
13. Economy class: Hạng thường
Ví dụ:
- I’d like to book an
economy class ticket to Rome next Friday (Tôi muốn đặt vé hạng thường đến Roma
thứ sáu tới).
14. First class: Khoang hạng nhất. Đây là khu vực đắt nhất trên
máy bay, nơi có chỗ ngồi rộng và dịch vụ tốt nhất.
15. Fragile: Dễ vỡ
Nếu trong hành lý ký
gửi của bạn có những thứ đồ có thể vỡ, gãy nếu mạnh tay trong quá trình vận
chuyển, bạn có thể dán nhãn ghi chữ "Fragile" lên trên hành lý để
nhân viên bốc xếp cẩn thận hơn.
16. Gate: Cổng
Tại khu vực sảnh đi,
có nhiều cổng khác nhau dẫn đến các chuyến bay khác nhau.
Ví dụ:
- Can you tell me
where flight AZ672 to New York departs from, please? (Bạn có thể cho tôi biết
chuyến bay AZ672 đi New York khởi hành từ đâu không)
- Yes, it leaves from
gate A27 (Được, nó đi từ cổng A27)
|
17. Identification (ID): Giấy tờ cá
nhân, là thứ để định dạng cá nhân mà nhân viên ở sân bay muốn xem để chắc chắn
người lên chuyến bay là bạn chứ không phải ai khác. Ở sân bay quốc tế, giấy tờ
cá nhân cần mang là hộ chiếu.
18. Liquids: chất lỏng, là mọi
thứ ở dạng lỏng như nước, nước hóa, kem nền. Tất cả các sân bay không cho phép
khách hàng mang quá 100 ml chất lỏng lên máy bay. Tất cả chất lỏng cần được để
trong hành lý ký gửi.
19. Long-haul flight: Chuyến bay
dài, chỉ những chuyến bay đi khoảng cách xa, ví dụ bay từ New York đến Sydney.
20. On time: Đúng giờ
Khi đi máy bay, nếu
muốn kiểm tra tình trạng chuyến bay bạn có thể nhìn vào bảng thông báo ở sảnh.
Trên bảng, có thông tin về chuyến bay như đúng giờ (on time) hay hoãn
(delayed).
21. One-way: một chiều (vé)
Nếu bạn mua vé một
chiều, bạn không quay lại điểm đến nữa. Ngược lại với vé một chiều là
"return ticket" - vé khứ hồi.
22. Oversized baggage/Overweight baggage: Hành lý quá cước, quá
cỡ
Mỗi hành khách chỉ
được phép mang theo hành lý ký gửi nặng 20 kg trở xuống. Nếu hành lý nặng hơn
hoặc có kích thước lớn hơn quy định, bạn sẽ phải trả thêm tiền.
Ví dụ:
- I’m sorry madam, but
your bag is overweight (Xin lỗi bà, nhưng túi của bà quá cân).
- By how many kilos?
(Quá bao nhiêu kilogam)
- Two (Hai).
- One minute, let me
just take a few things out (Xin chờ một phút, để tôi lấy ra vài thứ).
23. Stopover (layover): Điểm dừng
Nếu đi chuyến bay dài,
bạn có thể chọn dừng ở một nước nào đó. Điểm dừng này gọi là
"stopover" hoặc "layover".
24. Travel agent: Đại lý du lịch. Đây là người hoặc công ty giúp
bạn lên kế hoạch chuyến đi và đặt vé máy bay.
Ví dụ:
- I tried looking for
a flight online, but I couldn’t book it with my credit card (Tôi cố đặt vé máy
bay online nhưng không thể đặt với thẻ tín dụng của mình).
- You should visit the
travel agent in the mall, she is very good and they have great offers (Bạn nên
đến gặp nhân viên đại lý du lịch ở trong khu thương mại. Cô ấy rất giỏi và có
nhiều lựa chọn hấp dẫn.
25. Visa: là loại giấy tờ đặc
biệt cấp quyền cho bạn vào một nước nào đó.
Ví dụ:
- Could you tell me if
a person from Albania needs a visa to travel to Italy (Một người từ Albania có
cần xin Visa đến Italy không?)
- How long are you
going for (Bạn đi bao lâu?)
- 3 weeks (3 tuần).
- No, you don’t
require (need) a visa. Albanian citizens can travel up to 3 months without a
visa to any EU country (Không, bạn không cần Visa. Công dân Albania được đi đến
bất cứ quốc gia châu Âu nào dưới 3 tháng mà không cần Visa).
(Thanh Bình)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét